Đã có điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2022
Stt | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Thi tốt nghiệp THPT | Học bạ THPT | ĐGNL của ĐHQG TPHCM | ||||
1 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 4 chuyên ngành: - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Tổ chức quản lý cảng – Xuất nhập khẩu- Giao nhận vận tải quốc tế - Kinh tế, tổ chức, quản lý vận tải biển - Công nghệ - Số hóa trong Logistics |
7510605 | 15 | 18 | 600 | |
2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Du lịch sức khỏe - Du lịch nghỉ dưỡng biển |
7810103 | 15 | 18 | 600 | |
3 |
Quản trị khách sạn 2 chuyên ngành: - Quản trị khách sạn - Quản trị Nhà hàng-Khách sạn |
7810201 | 15 | 18 | 600 | |
4 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 | 15 | 18 | 600 | |
5 |
Quản trị kinh doanh 5 chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Du lịch-Nhà hàng-Khách sạn - Quản trị truyền thông đa phương tiện - Kinh doanh bất động sản - Kinh tế số |
7340101 | 15 | 18 | 600 | |
6 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 | 15 | 18 | 600 | |
7 |
Tài chính – Ngân hàng 2 chuyên ngành: - Tài chính – Ngân hàng - Công nghệ tài chính |
7340201 | 15 | 18 | 600 | |
8 |
Kế toán 2 chuyên ngành: - Kế toán kiểm toán - Kế toán tài chính |
7340301 | 15 | 18 | 600 | |
9 |
Marketing 3 chuyên ngành: - Marketing thương hiệu - Digital Marketing - Marketing và tổ chức sự kiện |
7340115 | 15 | 18 | 600 | |
10 |
Luật 4 chuyên ngành: - Luật dân sự - Luật hành chính - Luật kinh tế - Quản trị - Luật |
7380101 | 15 | 18 | 600 | |
11 |
Đông phương học 3 chuyên ngành: - Đông phương học ứng dụng - Ngôn ngữ Nhật Bản - Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 | 15 | 18 | 600 | |
12 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 | 15 | 18 | 600 | |
13 |
Ngôn ngữ Anh 3 chuyên ngành: - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh du lịch - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 | 15 | 18 | 600 | |
14 |
Tâm lý học 3 chuyên ngành: - Tâm lý học ứng dụng - Tâm lý học lâm sàng - Tham vấn và trị liệu tâm lý |
7310401 | 15 | 18 | 600 | |
15 |
Công nghệ thông tin 4 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phần mềm - Quản trị mạng và an toàn thông tin - Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 | 15 | 18 | 600 | |
16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 chuyên ngành: - Cơ điện tử - Cơ khí chế tạo máy |
7510201 | 15 | 18 | 600 | |
17 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 | 15 | 18 | 600 | |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4 chuyên ngành: - Kỹ thuật điện - Điện tử công nghiệp - Điều khiển và tự động hóa - Điện tàu thủy |
7510301 | 15 | 18 | 600 | |
19 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật công trình XD - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội thất |
7510102 | 15 | 18 | 600 | |
20 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học 4 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật hoá học - Công nghệ hóa dầu - Hóa Mỹ phẩm – Thực phẩm dược - Kỹ thuật Hóa học và Quản lý công nghiệp |
7510401 | 15 | 18 | 600 | |
21 |
Công nghệ thực phẩm 3 chuyên ngành: - Công nghệ thực phẩm ứng dụng - Quản lý chất lượng thực phẩm - Chế biến và marketing thực phẩm |
7540101 | 15 | 18 | 600 | |
22 |
Điều dưỡng |
7720301 | 19 | 19,5 | 650 | |
23 |
Dược học |
7720201 | 21 | 24 | 700 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn