Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 40) |
Tiêu chí phụ (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) |
|
Điểm môn Toán |
Nguyện vọng trúng tuyển |
||||
I |
Lĩnh vực Kinh doanh và Quản lý |
||||
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
33.93 |
8.0 |
NV1, NV2 |
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
33.18 |
8.6 |
NV1, NV2, NV3, NV4 |
3 |
7340301 |
Kế toán |
33.07 |
8.0 |
NV1, NV2 |
II |
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi |
||||
1 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
35.33 |
8.4 |
NV1 |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
33.5 |
7.8 |
Từ NV1 đến NV11 |
3 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
33.05 |
7.0 |
NV1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn