1. Các chương trình đào tạo chuẩn
Mã |
Tên ngành/chương trình đào tạo |
Điểm |
Ghi chú |
CN1 |
Công nghệ thông tin |
29.15 |
|
CN10 |
Công nghệ nông nghiệp |
22 |
|
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
27.25 |
|
CN12 |
Trí tuệ nhân tạo |
27 |
|
CN13 |
Kỹ thuật năng lượng |
22 |
|
CN16 |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
27.5 |
|
CN17 |
Kỹ thuật Robot |
23 |
|
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
27.5 |
|
CN3 |
Vật lý kỹ thuật |
23 |
|
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
25 |
|
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
22 |
|
CN7 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ |
23 |
|
2. Các chương trình đào tạo chất lượng cao
Mã |
Tên ngành/chương trình đào tạo |
Điểm |
Ghi chú |
CN14 |
Hệ thống thông tin |
25 |
Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên |
CN15 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
24 |
|
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23 |
|
CN8 |
Khoa học máy tính |
27.25 |
|
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
23 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn