STT | Ngành đào tạo | Nhóm ngành | Điểm trúng tuyển |
Các ngành đào tạo sư phạm (đào tạo giáo viên) | |||
1 | Giáo dục Công dân | I | 25.5 |
2 | Giáo dục Mầm non | I | 25.5 |
3 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | I | 25.5 |
4 | Giáo dục Tiểu học | I | 32.5 |
5 | Giáo dục Thể chất | I | 24.0 |
6 | Sư phạm Hóa học | I | 25.5 |
7 | Sư phạm Lịch sử | I | 25.5 |
8 | Sư phạm Ngữ văn | I | 30.5 |
9 | Sư phạm Sinh học | I | 25.5 |
10 | Sư phạm Tiếng Anh | I | 32 |
11 | Sư phạm Tin học | I | 25.5 |
12 | Sư phạm Toán học | I | 30.5 |
13 | Sư phạm Vật lý | I | 25.5 |
14 | Sư phạm Công nghệ | I | 32.5 |
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm | |||
1 | Công nghệ Thông tin | V | 20 |
2 | Ngôn ngữ Anh | VII | 20 |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | VII | 24 |
4 | Việt Nam học | VII | 20 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tỉnh/Thành | Môn thi | Lịch thi |
---|---|---|
An Giang |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
7-8
T6/2022 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
7-9
T6/2022 |
Bạc Liêu |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
9-10
T6/2022 |
Bắc Giang |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
Mùng 4
T6/2022 |
Bắc Kạn |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
15-16
T6/2022 |
Bắc Ninh |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
15-16
T6/2022 |
Bến Tre |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh kết hợp xét duyệt |
6-7
T6/2022 |
Bình Dương |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
1-2
T6/2022 |
Bình Định |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
10-11
T6/2022 |
Bình Phước |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
5-7
T6/2022 |
Bình Thuận |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
8-10
T6/2022 |
Cà Mau (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Cà Mau (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và môn chuyên |
23-25
T6/2022 |
Cao Bằng |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
5-7
T6/2022 |
Cần Thơ |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ |
7-9
T6/2022 |
Đà Nẵng |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
10-12
T6/2022 |
Đắk Lắk |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
14-16
T6/2022 |
Đắk Nông (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Đắk Nông (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và môn chuyên |
9-11
T6/2022 |
Điện Biên |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
2-3
T6/2022 |
Đồng Nai |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
17-18
T6/2022 |
Đồng Tháp (hệ thường) |
Xét tuyển |
Từ mùng 1
T6/2022 |
Đồng Tháp (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và môn chuyên |
15-17
T6/2022 |
Gia Lai |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
8-10
T6/2022 |
Hà Giang (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Hà Giang (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ và môn chuyên |
14-15
T6/2022 |
Hà Nam |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
17-18
T6/2022 |
Hà Nội |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
18-20
T6/2022 |
Hà Tĩnh |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
6-7
T6/2022 |
Hải Dương |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
6-8
T6/2022 |
Hải Phòng |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ |
7-9
T6/2022 |
Hậu Giang |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
16-18
T6/2022 |
Hòa Bình |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
22-24
T6/2022 |
Hải Phòng |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
7-9
T6/2022 |
Hậu Giang |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
16-18
T6/2022 |
Hòa Bình |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
22-24
T6/2022 |
TP. Hồ Chí Minh |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
11-12
T6/2022 |
Hưng Yên |
Toán, Ngữ Văn, Bài thi tổng hợp |
8-9
T6/2022 |
Khánh Hòa |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ |
3-4
T6/2022 |
Kiên Giang |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
28-29
T6/2022 |
Kon Tum |
Kết hợp xét tuyển và thi tuyển Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
13-14
T6/2022 |
Lai Châu (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Lai Châu (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
6-8
T6/2022 |
Lạng Sơn |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
7-9
T6/2022 |
Lào Cai |
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ |
10-11
T6/2022 |
Lâm Đồng (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Lâm Đồng (hệ chuyên) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh và môn chuyên |
20-22
T6/2022 |
Long An |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
23-24
T7/2022 |
Nam Định |
Toán, Ngữ văn, Ngoại Ngữ |
14-15
T6/2022 |
Nghệ An |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
7-8
T6/2022 |
Ninh Bình |
Toán, Ngữ văn, Bài thi tổ hợp |
8-10
T6/2022 |
Ninh Thuận |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
1-3
T7/2022 |
Phú Thọ |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
12-14
T6/2022 |
Phú Yên |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
14-15
T6/2022 |
Quảng Bình |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
7-8
T6/2022 |
Quảng Nam (hệ thường) |
Xét tuyển |
-
2022 |
Quảng Nam (hệ chuyển) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh và môn chuyên |
14-16
T6/2022 |
Quảng Ngãi |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
22-23
T6/2022 |
Quảng Ninh |
Toán, Ngữ văn, Ngoại Ngữ |
1-3
T6/2022 |
Quảng Trị |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
6-7
T6/2022 |
Sóc Trăng |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
25-27
T6/2022 |
Sơn La |
Toán, Ngữ văn. Hệ chuyên thi thêm Tiếng Anh, môn chuyên |
6-7
T6/2022 |
Tây Ninh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
6-7
T6/2022 |
Thái Bình |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
9-10
T6/2022 |
Thái Nguyên |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
8-10
T6/2022 |
Thanh Hóa |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
17-18
T6/2022 |
Thừa Thiên Huế |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
9-10
T6/2022 |
Tiền Giang |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
17-18
T6/2022 |
Trà Vinh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
22-23
T6/2022 |
Tuyên Quang |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
15-16
T6/2022 |
Vĩnh Long |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh kết hợp xét tuyển |
4-5
T6/2022 |
Vĩnh Phúc |
Toán, Ngữ văn, Tổ hợp |
4-5
T6/2022 |
Yên Bái |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
7-9
T6/2022 |