Mã trường QHL
TT |
Ngành học/Mã ngành |
Các tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Điểm trúng tuyển |
Tiêu chí phụ |
1 |
Luật (7380101) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
A00 |
24.9 |
24.6500 98 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
C00 |
28.25 |
27.7500 98 |
||
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ |
D01 |
25.3 |
24.5500 96 |
||
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ |
D03 |
24.45 |
24.2000 97 |
||
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH |
D78 |
26.22 |
25.9700 99 |
||
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH |
D82 |
22.62 |
22.6200 98 |
||
2 |
Luật Chất lượng cao đáp ứngTT23/2014/BGDĐT (7380101CLC) |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
24.70 |
8.000 96 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH |
D78 |
||||
3 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
25.68 |
25.2000 96 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ |
D01 |
||||
Toán, Ngoại ngữ, KHTN |
D78, D82 |
||||
4 |
Luật kinh doanh (7380110) |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
25.10 |
24.3500 96 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ |
D01, D03 |
||||
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH |
D90, D91 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn