Stt | Mã ngành | Ngành đào tạo | Điểm xét tuyển | Tổ hợp |
1 | 7720101 | Y khoa | 22 | A00; B00; B08; D07 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19 |
3 | 7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | A00; B00; B08; D01 |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | 15 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 15 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn