Điểm sàn xét tuyển Học viện Quản lý Giáo dục năm 2021 như sau:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
|||
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
15.0 |
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
15.0 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D10 |
15.0 |
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00; B00; C00, D01 |
15.0 |
5 |
7149001 |
Kinh tế giáo dục |
A00; A01; D01; D10 |
15.0 |
6 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.0 |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
15.0 |
8 |
7380101 |
Luật |
A00; A01;C00; D01 |
15.0 |
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D10 |
15.0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn