Điểm chuẩn học bạ ĐH Mỏ - Địa chất năm 2021 đợt 1
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm XT |
Tiêu chí phụ |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
22.60 |
8.00 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
21.50 |
7.40 |
3 |
7340201 |
Tài chính - ngân hang |
21.10 |
6.60 |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
25.30 |
8.30 |
5 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
18.00 |
5.00 |
6 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
18.00 |
5.00 |
7 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
18.00 |
5.00 |
8 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
21.70 |
6.90 |
9 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
20.60 |
7.20 |
10 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
24.26 |
8.40 |
11 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
18.00 |
5.00 |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
18.00 |
5.00 |
13 |
7440201 |
Địa chất học |
18.00 |
5.00 |
14 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
18.00 |
5.00 |
15 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
18.00 |
5.00 |
16 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
18.00 |
5.00 |
17 |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
18.00 |
5.00 |
18 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
18.00 |
5.00 |
19 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
18.00 |
5.00 |
20 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học - chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh |
18.00 |
5.00 |
21 |
7480206 |
Địa tin học |
18.00 |
5.00 |
22 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
22.76 |
7.50 |
23 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
18.00 |
5.00 |
24 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
18.00 |
5.00 |
25 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
18.00 |
5.00 |
26 |
7810105 |
Du lịch địa chất |
18.00 |
5.00 |
27 |
7580204 |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm |
18.00 |
5.00 |
28 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18.00 |
5.00 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn